Từ điển Thiều Chửu
崑 - côn
① Côn lôn 崑崙 núi Côn-lôn.

Từ điển Trần Văn Chánh
崑 - côn
Tên núi: 崑崙山Núi Côn Lôn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
崑 - côn
Xem các từ ngữ bắt đầu với chữ Côn 崑.


崑島 - côn đảo || 崑崙 - côn luân || 崑山 - côn sơn || 崑山歌 - côn sơn ca || 滄崑珠玉集 - thương côn châu ngọc tập ||